Search
Close this search box.

Copper Sulphate Pentahydrate CuSO4.5H2O Taiwan

Tên gọi: Đồng Suphate

Tên Hóa Học: Copper Sulphate Pentahydrate

Tên khác: Copper Sulphate, Đồng Suphate, Copper Sulphate Pentahydrate, CuSO4.5H2O Đài Loan, Thuốc diệt nấm đồng sunfat, Đồng sulphate 5H2O, Đồng Sulfat 5 nước Đài Loan

Công Thức Hóa Học: CuSO4.5H2O

Synonym: Blue Vitriol; Blue Copper; Blue stone; copperfine-zinc; Copper(II) sulfate pentahydrate; Sulfuric acid copper(2+) salt (1:1) pentahydrate; Cupric sulfate pentahydrate; Kupfersulfat Pentahydrat (German); Kupfervitriol (German); Sulfato De Cobre Pentahidratado (Spanish); Copper monosulfate; Sulfate de cuivre (French)

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu xanh, không mùi

Hàm lượng: 24.5 – 25% Cu

Quy cách: Net 25Kg/Bao

Xuất xứ: Đài Loan

Lưu trữ, bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Ứng dụng:

  • Được ứng dụng rộng rãi trong in vải và dệt nhuộm, tạo màu xanh lam và xanh lục khi nhuộm.
  • Là thành phần được dùng trong thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh, chất khử trùng.
  • Dùng thuộc da, xi mạ, sản xuất pin, chạm khắc bằng điện.
  • Dùng trong ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón và dùng làm chất xúc tác.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay về sản phẩm:

Mr. Nguyễn Chí Thanh

Phone: 0908244968

Zalo: 0908244968

Email: nguyenthanh.kd5@gmail.com

Copper Sulphate Pentahydrate (CuSO4.5H2O) là một hợp chất hóa học có màu xanh lam đặc trưng, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp như một loại thuốc trừ nấm và diệt khuẩn, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp như xử lý nước và sản xuất pin. Cùng Hoá Chất Lên Nguyên tìm hiểu chi tiết ứng dụng của sản phẩm này.

1. Sản xuất CuSO4

Copper Sulphate Pentahydrate CuSO4.5H2O
Copper Sulphate Pentahydrate CuSO4.5H2O

Đồng sunphat thường được sản xuất bằng cách hòa tan Đồng (II) oxit hoặc muối cacbonat trong dung dịch Axit sulfuric. Cách khác, nó có thể được sản xuất thông qua tiếp xúc từ từ của quặng đồng chất lượng thấp với không khí, quá trình này có thể được gia tăng tốc độ bằng việc sử dụng các loại vi khuẩn cụ thể.

2. Ứng dụng đa dạng

Copper Sulphate Pentahydrate CuSO4.5H2O Đài Loan
Copper Sulphate Pentahydrate CuSO4.5H2O Đài Loan

Nông Nghiệp: Đồng sunfat pentahydrate là một vũ khí hiệu quả để chống lại nấm và bệnh tật ở cây trồng. Nó giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh như đốm lá, thối quả, và gỉ sắt.

Thủy Sản: Được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của tảo và một số loài ký sinh trùng trong ao nuôi trồng thủy sản.

Công Nghiệp: Đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước, giúp loại bỏ các sinh vật có hại và kiểm soát sự phát triển của tảo.

Thủy Sinh: Được dùng như một chất điều chỉnh pH và là nguồn đồng vi lượng cần thiết cho sự phát triển của thực vật thủy sinh.

Lợi Ích của Sản Phẩm Đến Từ Lê Nguyên

Chất Lượng Đảm Bảo: Được nhập khẩu từ Đài Loan, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về độ tinh khiết và hiệu quả.

Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Đội ng chuyên gia của Lê Nguyên sẵn sàng tư vấ và hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.

Giao Hàng Nhanh Chóng: Lê Nguyên cam kết giao hàng đúng hẹn, đáp ứnghu cầu của khách hàng một cách kịp thời.

Kết luận

Copper Sulphate Pentahydrate CuSO4.5H2O Đài Loan từ Công ty Hóa chất Lê Nguyên không chỉ là một sản phẩm hóa học, mà còn là giải pháp hữu hiệu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với chất lượng được đảm bảo và dịch vụ khách hàng xuất sắc, Lê Nguyên tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về đồng sunfat pentahydrate.

Trả lời câu hỏi liên quan:

Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng để làm gì?

Copper Sulphate Pentahydrate (CuSO4.5H2O) có nhiều ứng dụng trong cả nông nghiệp và công nghiệp.

Sự khác nhau giữa Copper Sulphate và Copper Sulphate Pentahydrate?

Sự khác nhau giữa Copper Sulphate (CuSO4) và Copper Sulphate Pentahydrate (CuSO4·5H2O) chủ yếu nằm ở cấu trúc hoá học và hình thức tồn tại của chúng:

Công thức hóa học:

Copper Sulphate: Có công thức là CuSO4, là dạng khan (không có nước).
Copper Sulphate Pentahydrate: Có công thức là CuSO4·5H2O, cho thấy rằng có năm phân tử nước liên kết với mỗi phân tử CuSO4.
Dạng tồn tại:

Copper Sulphate: Thường có dạng bột màu trắng hoặc bột màu xanh, tùy thuộc vào điều kiện bảo quản.
Copper Sulphate Pentahydrate: Thể hiện dạng tinh thể màu xanh lam, do sự hiện diện của nước trong cấu trúc.
Tính chất vật lý:

Copper Sulphate: Thường có độ tan trong nước thấp hơn đồng hợp chất pentahydrate.
Copper Sulphate Pentahydrate: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh khi hòa tan.
Sử dụng:

Cả hai hợp chất đều được sử dụng trong nông nghiệp (như phân bón), trong công nghiệp (làm thuốc nhuộm và trong sản xuất hóa chất), và trong các ứng dụng khác, nhưng Copper Sulphate Pentahydrate thường được ưa chuộng hơn nhờ tính tan tốt hơn.
Phản ứng hóa học:

Khi nóng, Copper Sulphate Pentahydrate sẽ mất nước và chuyển đổi thành Copper Sulphate khan.
Tóm lại, sự khác biệt chính nằm ở sự hiện diện của nước trong cấu trúc của Copper Sulphate Pentahydrate, mang lại tính chất vật lý và hóa học khác biệt giữa hai hợp chất.