Search
Close this search box.

Potassium Permanganate KMnO4 Thuốc Tím

Tên gọi: Thuốc Tím

Tên Hóa Học: Potassium Permanganate

Tên khác: Potassium Permanganate, Thuốc Tím, KMnO4

CAS-No. 7722-64-7

Công Thức Hóa Học: KMnO4

Synonym: Permanganic acid, potassium salt; C.I. 77755; Chameleon mineral; Condy’s crystals; Kaliumpermanganat; Permanganate de potassium; Permanganate of potash; Permanganato potasico; Potassio (permanganato di); Potassium (permanganate de); Potassium manganate (Ⅶ)

Hàm lượng: KMnO4 99%

Ngoại quan: KMnO4 99% ở dạng tinh thể màu tím đen, có ánh kim.

Quy cách: Net 50kg/Thùng

Xuất xứ: Trung Quốc

Lưu trữ, bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Ứng dụng:

  • Thuốc tím tiêu diệt vi khuẩn, nấm, tảo và vi rút bằng cách oxy hóa màng tế bào, phá hủy enzyme quản lý trao đổi chất.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay về sản phẩm:

Mr. Nguyễn Chí Thanh

Phone: 0908244968

Zalo: 0908244968

Email: nguyenthanh.kd5@gmail.com

Potassium Permanganate (KMnO4) là thuốc tím hay còn gọi là kali pemanganat , là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau. Chất này tồn tại dưới dạng tinh thể tím đậm và dưới đây là một số đặc điểm quan trọng:

1. Tính chất của thuốc tím:

Potassium Permanganate KMnO4 Thuốc Tím Lê Nguyên
Potassium Permanganate KMnO4 Thuốc Tím Lê Nguyên

Tại Công ty Lê Nguyên, KMnO4 là chất rắn, không mùi, có màu tím đậm, nhưng có thể biến thành màu tím hơi nâu nếu không được bảo quản cẩn thận.

Tan vô hạn trong nước, tạo ra dung dịch màu tím đậm, nhưng dung dịch loãng sẽ có màu tím đỏ.

Là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng oxy hóa cả vật chất vô cơ và hữu cơ.

Có thể gây ra bốc cháy hoặc phát nổ khi kết hợp với chất hữu cơ.

Bị phân hủy ở nhiệt độ trên 200°C và 100g nước có thể hòa tan được 6.4g KMnO4.

2. Ứng dụng của KMnO4 trong thực tế:

Loại bỏ một số hợp chất vô cơ trong nước: KMnO4 được sử dụng để oxy hóa sắt và mangan trong nước, loại bỏ các hợp chất gây mùi và màu kháng thẩm.

Sát trùng và diệt khuẩn: Với nồng độ thấp, KMnO4 có khả năng diệt khuẩn, thường được xem là hoá chất xử lý nước. Nó oxy hóa tế bào vi khuẩn, tảo, và phá hủy enzyme quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào.

Giải độc cho nước: KMnO4 có khả năng phản ứng với nhiều chất độc hữu cơ, biến chúng thành các sản phẩm không độc.

Ứng dụng trong y tế: KMnO4 được sử dụng làm thuốc khử trùng và thuốc diệt nấm. Nó có thể điều trị nhiều bệnh về da, các vết thương, viêm da, và nhiễm nấm.

Sử dụng trong nuôi cá: KMnO4 được sử dụng để chữa trị nhiễm trùng ở cá cảnh và cải thiện chất lượng nước bằng cách giảm nhu cầu oxy hóa sinh học.

Các ứng dụng khác: KMnO4 còn được dùng trong hoá chất dệt nhuộm, nông nghiệp, luyện kim, và môi trường. Nó có thể làm chất oxy hóa, chất hấp thụ khí, và còn nhiều ứng dụng khác.

3. Cách sử dụng thuốc tím đối với nguồn nước để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Potassium Permanganate KMnO4
Potassium Permanganate KMnO4

Trong nuôi trồng thủy sản, cần phải hoà tan hoàn toàn KMnO4 vào nước trước khi sử dụng. Liều lượng cần phải được tính toán chính xác để tránh lãng phí và đảm bảo độc lực cần thiết.

Khi oxy hóa sắt và mangan trong nước, KMnO4 sẽ làm nước chuyển màu. Sử dụng thuốc tím vào buổi sáng để quan sát sự chuyển màu dễ dàng.

KMnO4 cũng có thể được sử dụng để tắm cá trong 30 phút với nồng độ cụ thể. Sau đó, cá cần được ngâm trong dung dịch nước muối để đảm bảo an toàn.

Cần luôn theo dõi tình trạng của tôm và cá sau khi sử dụng KMnO4, và đảm bảo đủ lượng oxy trong nước để tránh các tác động không mong muốn.

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng KMnO4:

Bảo quản KMnO4 ở nơi kín đáo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Không nên sử dụng đồng thời với thuốc diệt cá hoặc các loại thuốc khác mà không được hướng dẫn cụ thể.

Khi sử dụng KMnO4 trong nuôi trồng thủy sản, cần tăng cường bật quạt nước để đảm bảo nồng độ oxy ổn định.

Cần tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được đề xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Kết luận

Potassium permanganate (KMnO4) là một hóa chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xử lý nước đến y tế và nuôi cá cảnh. Tuy nhiên, cần phải sử dụng nó một cách cẩn thận và theo hướng dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.