Search
Close this search box.

Sodium Sulfite Na2S 60% Đá Thối

  • Tên gọi: Natri sunfua, Hóa chất Na2S, Đá thối Na2S, Sodium sulfide, Sodium sunfua, Natri sulfide, Na2S 60%
  • Công Thức : Na2S
  • Hàm lượng: 60%
  • Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối.
  • Quy cách: 25 kg/bao
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng: Natri sunfua (Na2S) đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp giấy, bột giấy, xử lý nước, nhiếp ảnh, dệt may, thuộc da, cao su, thuốc nhuộm, bảo quản thực phẩm, sản xuất thuốc nhuộm và chất tẩy rửa. Nó cũng được ứng dụng trong khai khoáng, mạ điện, và dược phẩm.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay về sản phẩm:

Mr. Nguyễn Chí Thanh

Phone: 0908244968

Zalo: 0908244968

Email: nguyenthanh.kd5@gmail.com

Sodium Sulfite Na2S 60%, hay Đá Thối, là chất hóa học quan trọng với hàm lượng 60%. Được biết đến với nhiều ứng dụng đa dạng, nó không chỉ đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước mà còn là thành phần chủ chốt trong hoá chất công nghiệp hiện đại. Với hàm lượng cao, Đá Thối góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế và công nghiệp hoá chất hiện đại. Cùng với Công ty Hoá Chất Lê Nguyên, hãy khám phá tính chất và ứng dụng hấp dẫn của Sodium Sulfite Na2S 60%.

1. Đá thối Na2S là gì?

Đá thối là gì
Đá thối là gì

Đá thối, hay còn gọi là Sodium Sulphide (Natri sulfua), là một hợp chất hóa học có công thức Na2S. Dạng vẩy của nó có thể xuất hiện dưới dạng màu vàng hoặc màu nâu đất, và nó mang một mùi đặc trưng giống như mùi trứng thối. Đá thối có khả năng hoà tan trong nước, tạo thành dung dịch bazơ ở nhiệt độ 20 độ C. Đồng thời, nó không tan trong các hợp chất hữu cơ khác, ít tan trong rượu và có khả năng cháy.

Với cấu trúc antiflorit, đá thối chứa ion Na+ và ion S2−, với ion Na+ chiếm vị trí tương tự như flo trong mô hình CaF2. Trong dung dịch, natri sulfua phân li hoàn toàn, tuy nhiên, anion sulfua không tồn tại đáng kể trong nước do đặc tính là một bazơ quá mạnh.

2. Các loại Natri sunfua Na2S

Natri sunfua Na2S tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, phụ thuộc vào hàm lượng Na2S. Hiện nay, chủ yếu có hai loại:

  • Loại thông thường: Chứa khoảng 60% khối lượng Na2S.
  • Loại kỹ thuật: Bề ngoài màu vàng ở thể rắn, nhưng khi ở dạng dung dịch, nó chuyển thành không màu. Được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đặc biệt.

Bán hóa chất cơ bản như Natri sunfua hay đến ngay Lê Nguyên để được mức giá ưu đãi vì là công ty nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian!

3. Tính chất của đá thối Na2S

Natri sulfide Na2S thể hiện nhiều tính chất độc đáo:

  • Dạng và màu sắc: Tồn tại dưới dạng khan và dạng ngậm nước, chủ yếu là dạng Na2S.9H2O, với màu nâu đất hoặc vàng.
  • Độ tan và tính bazo: Muối tan trong nước, tạo dung dịch bazơ.
  • Mùi trứng thối: Gặp không khí ẩm, Na2S và muối hiđrat giải phóng hiđrô sunfua, có mùi trứng thối đặc trưng.
  • Cấu trúc hóa học: Thuộc cấu trúc antiflorit, với ion Na+ và ion S2−. Trong dung dịch, natri sulfua phân li hoàn toàn.
  • Phản ứng hóa học: Với axit, Na2S tạo ra H2S, một khí độc và có mùi hôi thối. Tính chất này làm cho đá thối Na2S đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.

4. Ứng dụng của đá thối

Ứng dụng của Sodium Sulfide Na2S
Ứng dụng của Sodium Sulfide Na2S

Đá thối hay còn được gọi là Sodium sulfide là một hợp chất hóa học, có nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của chất này:

  • Công nghiệp giấy và bột giấy: Sodium sulphide đóng vai trò quan trọng trong chu trình Kraft, giúp loại bỏ tạp chất oxi khi xử lý nước.
  • Công nghiệp nhiếp ảnh: Được sử dụng để ngăn chặn oxi hóa của dung dịch tráng phim.
  • Công nghiệp in ấn: Làm chất tẩy hiệu quả.
  • Nghề da: Sử dụng để sulfit hóa sản phẩm da.
  • Sản xuất hoá chất: Làm tác nhân tạo gốc sulfometyl và sulfonat, cũng như trong sản xuất cao su, thuốc nhuộm sulfua và các hợp chất hóa học khác.
  • Hoá chất xử lý nước chất lượng: Sodium sulphide giúp loại bỏ tạp chất oxi trong nước.
  • Khai khoáng và sản xuất dược phẩm: Được sử dụng trong khai khoáng tuyến nổi, sản xuất mạ điện và dược phẩm.
  • Hoá chất ngành công nghiệp dệt may và chất tẩy rửa: Đá thối còn tham gia vào quá trình sản xuất và làm chất tẩy rửa.

5. Lưu ý sử dụng an toàn và cách bảo quản hóa chất Na2S

5.1 Lưu ý để sử dụng Na2S an toàn

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất Natri sunfua (Na2S), người làm việc cần đeo khẩu trang để ngăn khí độc và giảm mùi. Sử dụng găng tay và đồ bảo hộ để tránh bỏng da. Hạn chế tiếp xúc với mắt và da, và tránh hít phải bụi Na2S. Không thêm nước vào hóa chất khi sử dụng. Nếu không khỏe, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế và mang theo nhãn mác.

5.2 Cách bảo quản hóa chất Na2S

Để đảm bảo an toàn, cần lưu trữ Natri sunfua trong bao bì kín, khu vực khô thoáng, tránh ánh nắng, tia lửa, và nguồn nhiệt độ cao.

6. Giải đáp câu hỏi liên quan

Hóa chất Natri sunfua Na2S có nguy hiểm không?

Natri sunfua (Na2S) là một bazơ mạnh có thể gây bỏng, đặc biệt là khi tiếp xúc với chất oxy hóa và axit. Phản ứng với axit tạo ra H2S, gây nguy cơ độc hại cho cơ thể, đặc biệt là mắt và da.

Nếu hít phải, Na2S có thể gây đau đầu, buồn nôn, chóng mặt và tổn thương hệ hô hấp. Việc sử dụng đồ bảo hộ là cực kỳ quan trọng khi tiếp xúc với chất này để đảm bảo an toàn. Bất kỳ triệu chứng ngộ độc nào cần được kiểm tra và điều trị kịp thời tại cơ sở y tế.

Na2S là chất điện li mạnh hay yếu

Natri sunfua (Na2S) là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó dissociates thành các ion natri (Na+) và ion sunfua (S2-), tạo ra dung dịch dẫn điện tốt. Điều này chỉ ra tính chất điện li mạnh của Na2S trong dung dịch nước.

Tạm kết

Với hàm lượng 60% Sodium Sulfite, Na2S không chỉ là chất xử lý nước hiệu quả mà còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Đá Thối không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xử lý nước mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất giấy, dệt may, và nhiều ứng dụng khác. Liên hệ ngay cửa hàng hóa chất Lê Nguyên để mua được đá thối Na2S chất lượng.